Ý nghĩa của từ tuyệt vọng là gì:
tuyệt vọng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ tuyệt vọng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tuyệt vọng mình

1

58 Thumbs up   21 Thumbs down

tuyệt vọng


mất hết mọi hi vọng một mối tình tuyệt vọng càng chờ càng tuyệt vọng Đồng nghĩa: vô vọng
Nguồn: tratu.soha.vn

2

39 Thumbs up   15 Thumbs down

tuyệt vọng


Tuyệt vọng là tuyệt đối không còn hy vọng! Là chấm dứt những ước vọng
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 24 tháng 2, 2015

3

27 Thumbs up   17 Thumbs down

tuyệt vọng


không còn niêm tin, ước vọng về một cái gì đó
map - 00:00:00 UTC 9 tháng 6, 2016

4

7 Thumbs up   3 Thumbs down

tuyệt vọng


Tuyet vong la mat het hi vong. Tuyet vong co nhieu muc do, muc do cuoi cung cua su tuyet vong la khi ko con 1 chut hi vong nao ca, tia sang yeu ot cuoi cung da bi dap tat, tri oc ta chi con 1 khoang trong toi mo mit, trai tim ta dau don nhu da nat vun. Cuoc song ko con y nghia, chi con lai su vo vong. Linh hon ta nhu da tan bien, chi con lai 1 cai xac vo hon. Ko con quan tam du song hay chet. Cha khac nao bi chim dan xuong day dai duong lanh leo, toi mit. Cam thay that kho tho, that ngot ngat, kho chiu, du co co vung vay cung ko co tac dung, chi co the keu gao trong dau don, kho so. Pho mac tat ca cho so phan quyet dinh.

Day la nhung gi toi cam nhan dc khi tuyet vong, khi mat di nguoi quan trong nhat trong cuoc doi minh, ko the lam dc gi du co gang ntn. Chi co the dung nhin trong vo vong
bao vi - 00:00:00 UTC 12 tháng 11, 2017

5

6 Thumbs up   3 Thumbs down

tuyệt vọng


Tuyệt vọng là lúc mình khó khăn ngay cả gia đình và người mình yêu điều quay mặt..là khi mọi thứ xung quanh mình vô nghĩa là khi mất tất cả..và khi không còn muốn nhìn thấy xã hội này nửa
- 00:00:00 UTC 14 tháng 8, 2017

6

9 Thumbs up   7 Thumbs down

tuyệt vọng


Vi du: minh voi no yeu nhau tu nhien minh nghe ho noi no yeu mot nguoi khac thi minh nghi rang no da yeu nguoi khac thi minh de no yeu vay va minh se la nguoi ra di va viet cau chia tay
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 9 tháng 6, 2017

7

14 Thumbs up   15 Thumbs down

tuyệt vọng


Mất hết hi vọng. | : ''Quân đội.'' | : ''Pháp chiến đấu '''tuyệt vọng''' ở.'' | : ''Điện.'' | : ''Biên.'' | : ''Phủ nên phải ra hàng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

17 Thumbs up   18 Thumbs down

tuyệt vọng


Mất hết hi vọng : Quân đội Pháp chiến đấu tuyệt vọng ở Điện Biên Phủ nên phải ra hàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyệt vọng". Những từ có chứa "tuyệt vọng" in its definition in Vietnamese. [..]
Nguồn: vdict.com

9

16 Thumbs up   17 Thumbs down

tuyệt vọng


Tuyệt vọng là tuyệt đối không còn hy vọng! Là chấm dứt những ước vọng
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 24 tháng 2, 2015

10

15 Thumbs up   19 Thumbs down

tuyệt vọng


Mất hết hi vọng : Quân đội Pháp chiến đấu tuyệt vọng ở Điện Biên Phủ nên phải ra hàng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< làm giả làm loạn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa